1. Thông tin bệnh học

Levothyroxine là một dạng tổng hợp của hormone thyroxine (T4), được sản xuất tự nhiên bởi tuyến giáp.  Khi vào cơ thể, T4 sẽ được chuyển đổi thành T3 – dạng hormone hoạt động – giúp khôi phục lại các chức năng bình thường của cơ thể. Đây là liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp hàng đầu được sử dụng để điều trị suy giáp – một bệnh lý phổ biến gây ra bởi sự thiếu hụt hoặc suy giảm chức năng tuyến giáp. 

Levothyroxine được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) liệt kê trong danh mục thuốc thiết yếu, phản ánh tầm quan trọng của hoạt chất này trong chăm sóc sức khỏe toàn cầu.

2. Cơ chế hoạt động của Levothyroxine

Levothyroxine hoạt động tương tự như hormone T4 tự nhiên do tuyến giáp sản xuất. Sau khi uống, LT4 được hấp thu ở ruột non và đi vào máu. Tại gan và các mô khác, T4 được chuyển đổi thành T3, dạng hormone có hoạt tính sinh học mạnh hơn. T3 gắn kết với các thụ thể trong nhân tế bào, tác động lên quá trình biểu hiện gen và điều chỉnh các quá trình trao đổi chất. T3 và T4 tác động trực tiếp lên:

  • Hệ thần kinh trung ương: Thúc đẩy sự phát triển trí não và duy trì chức năng tâm thần.
  • Quá trình trao đổi chất: Điều hòa chuyển hóa protein, lipid và carbohydrate.
  • Hệ tim mạch: Ảnh hưởng đến nhịp tim, cung lượng tim và huyết áp.

Levothyroxine giúp khôi phục cân bằng hormone, kiểm soát triệu chứng lâm sàng của suy giáp như mệt mỏi, tăng cân, rụng tóc và giảm trí nhớ.

3. Ứng dụng lâm sàng của Levothyroxine

Theo hướng dẫn điều trị từ Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Hiệp hội Nội tiết Châu Âu (ETA), Levothyroxine là liệu pháp chuẩn trong:

  • Suy giáp nguyên phát: Bao gồm bệnh Hashimoto, viêm tuyến giáp mạn tính và sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
  • Suy giáp thứ phát và bẩm sinh: Ở trẻ em và người lớn có tổn thương vùng dưới đồi hoặc tuyến yên.
  • Ung thư tuyến giáp: Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật để ức chế TSH, ngăn ngừa tái phát.

Bạn đã bao giờ mơ ước về một phương pháp điều trị suy giáp đơn giản và hiệu quả hơn?

Bạn lo lắng về vấn đề hấp thu thất thường hay khó khăn khi chia liều?

Điều gì sẽ xảy ra nếu việc điều trị suy giáp trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn? Tối ưu hóa hiệu quả điều trị suy giáp với Troxine – Levothyroxine dạng dung dịch uống.

4. Suy giáp và thách thức với Levothyroxine dạng viên

Suy giáp đòi hỏi điều trị bằng LT4 suốt đời. Mục tiêu là duy trì nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) trong giới hạn bình thường. Tuy nhiên, dạng viên nén LT4 gặp phải một số vấn đề:

  • Hấp thu không ổn định: Sinh khả dụng của LT4 dạng viên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố: thức ăn, pH dạ dày, bệnh lý đường tiêu hóa, tương tác thuốc (ví dụ: canxi, sắt, thuốc kháng axit, PPI). Điều này dẫn đến nồng độ LT4 trong máu không ổn định, gây khó khăn trong việc điều chỉnh liều và duy trì TSH mục tiêu.
  • Khó khăn trong chia liều: Việc chia nhỏ viên nén để đạt liều chính xác, đặc biệt ở trẻ em hoặc bệnh nhân cần liều thấp, rất khó thực hiện và dễ gây sai số.
  • Khó nuốt: Trẻ em, người cao tuổi, bệnh nhân khó nuốt hoặc đặt ống thông dạ dày gặp khó khăn khi sử dụng dạng viên.
  • Tuân thủ điều trị: Yêu cầu uống thuốc lúc đói, trước ăn 30-60 phút và tránh dùng cùng một số thuốc ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.

5. Troxine: Ưu điểm vượt trội của Levothyroxine dạng dung dịch

6. Lợi ích lâm sàng của Troxine

Troxine được bào chế dưới dạng dung dịch uống, khắc phục những hạn chế của dạng viên nén:

  • Hấp thu ổn định và ít bị ảnh hưởng: Dạng dung dịch được hấp thu trực tiếp qua niêm mạc miệng và ruột non, giảm thiểu ảnh hưởng của thức ăn, pH dạ dày và tương tác thuốc lên sinh khả dụng. Điều này giúp nồng độ LT4 trong máu ổn định hơn, dễ dàng kiểm soát TSH và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. (Tìm kiếm nghiên cứu so sánh sinh khả dụng: “Levothyroxine oral solution bioavailability”, “Levothyroxine liquid vs tablet absorption”). Ví dụ, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dạng dung dịch đạt Cmax (nồng độ đỉnh trong máu) nhanh hơn và ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn hơn so với dạng viên.
  • Liều dùng chính xác và linh hoạt: Troxine cho phép điều chỉnh liều chính xác đến từng microgram, đặc biệt quan trọng trong các trường hợp: 
    • Trẻ em: Cần liều LT4 được tính toán theo cân nặng và diện tích bề mặt cơ thể.
    • Bệnh nhân có bệnh lý đi kèm: Cần điều chỉnh liều dựa trên tương tác thuốc và tình trạng bệnh.
    • Phụ nữ mang thai: Nhu cầu LT4 tăng trong thai kỳ và cần điều chỉnh thường xuyên.
  • Dễ sử dụng cho mọi đối tượng: Dạng dung dịch dễ uống, đặc biệt phù hợp cho: 
    • Trẻ em khó nuốt viên nén.
    • Người cao tuổi có thể gặp khó khăn về nuốt hoặc suy giảm chức năng tiêu hóa.
    • Bệnh nhân đặt ống thông dạ dày có thể sử dụng Troxine qua ống thông.
  • Cải thiện tuân thủ điều trị: Không cần tuân thủ nghiêm ngặt thời điểm uống thuốc so với bữa ăn giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ điều trị hơn.
  • Kiểm soát TSH hiệu quả hơn: Hấp thu ổn định và liều dùng chính xác giúp duy trì TSH trong phạm vi mục tiêu, giảm thiểu triệu chứng suy giáp.
  • Cá nhân hóa điều trị: Troxine cho phép bác sĩ điều chỉnh liều LT4 tối ưu cho từng bệnh nhân.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Sử dụng dễ dàng và hiệu quả điều trị tốt hơn giúp người bệnh thoải mái và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Nghiên cứu: Sự ổn định của TSH và hormone tuyến giáp ở những bệnh nhân được điều trị bằng Levo-Thyroxine dạng viên hoặc dạng lỏng.

  • Đối tượng nghiên cứu: 550 bệnh nhân bị suy giáp điều trị bằng levothyroxine dạng lỏng và 225 BN điều trị bằng viên nén
  • Kết quả: L-T4 dạng lỏng cho phép duy trì TSH bình thường hiệu quả hơn so với viên nén ở những bệnh nhân suy giáp trong quá trình theo dõi dài hạn, ở cả những bệnh nhân có tình trạng kém hấp thu và những bệnh nhân không bị kém hấp thu L-T4.

Nghiên cứu: Chuyển từ viên nén Levothyroxine sang dạng lỏng vào bữa sáng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy giáp

  • Đối tượng nghiên cứu: 102 bệnh nhân phàn nàn về thời điểm điều trị bằng viên nén L-T4 (30-60 phút trước khi ăn sáng) được chuyển từ dạng viên nén sang L-T4 dạng lỏng uống vào bữa sáng.
  • Kết quả: Dạng dung dịch chỉ cần dùng trước khi ăn sáng không cần phải nhịn 30p trước ăn sáng, do hấp thu nhanh hơn
  • Kết luận: Việc chuyển sang dùng cùng liều L-T4 dạng lỏng uống vào bữa sáng đã cải thiện chất lượng cuộc sống ở phần lớn bệnh nhân mà không ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.

7. Liều dùng và chỉ định Troxine

CHỈ ĐỊNH: Dung dịch uống chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nâu nhạt, vị ngọt 

  • Điều trị suy giáp (bẩm sinh hoặc mắc phải, bướu cổ lan tỏa không độc, bướu cổ liên quan đến viêm tuyến giáp Hashimoto
  • Dùng trong liệu pháp ức chế trong ung thư biểu mô tuyến giáp

CÁCH DÙNG: Levothyroxine tốt nhất nên dùng một liều duy nhất khi bụng đói, thường là trước khi ăn sáng 

  • Suy giáp (bẩm sinh hoặc mắc phải): Người lớn, trẻ em trên 12 tuổi
    • Liều ban đầu: 50-100mcg mỗi ngày trước ăn sáng
    • Liều duy trì thông thường: 100-200mcg mỗi ngày
  • Bướu cổ lan tỏa không độc hoặc bướu cổ liên quan đến viêm tuyến giáp Hashimoto:
    • Liều khuyến cáo là 50-200 mcg/ngày
  • Liệu pháp ức chế trong ung thư biểu mô tuyến giáp:
    • Liều khuyến cáo là 150-300 mcg/ngày ( khi có dấu hiệu tăng chuyển hóa quá nhanh => giảm liều hoặc ngừng trong 1-2 ngày và bắt đầu lại với liều thấp hơn)
  • BN cao tuổi, bệnh mạch vành, BN bị  suy giáp nặng hoặc đã có từ lâu:
    • Liều ban đầu thấp ( ví dụ 12,5 mcg/ ngày), sau đó tăng từ từ và kéo dài ( tăng dần 12,5 mcg/ ngày 2 tuần 1 lần)
  • Liều duy trì thường là 100 đến 150 mcg/m2 diện tích bề mặt cơ thể:
    • Đối với trẻ sơ sinh và trẻ dưới 12 tuổi bị suy giáp bẩm sinh: việc thay thế nhanh chóng là quan trọng, liều khuyến cáo ban đầu là 10-15 mcg/ kg thể trọng mỗi ngày trong 3 tháng đầu
    • Trẻ bị suy giáp mắc phải: liều khuyến cáo ban đầu là 12,5-50 mcg mỗi ngày. Tăng dần sau mỗi 2-4 tuần tùy theo các phát hiện lâm sàng cho đến khi đạt đủ liều thay thế.

Troxine, Levothyroxine dạng dung dịch uống, là một lựa chọn điều trị tiên tiến cho bệnh nhân suy giáp. Với những ưu điểm về dược động học, tính chính xác của liều dùng và khả năng tuân thủ điều trị, Troxine giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và chỉ định sử dụng Troxine.