Mặc dù levothyroxine dạng viên đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra nhiều hạn chế đáng quan ngại của dạng bào chế này.

1. Sinh khả dụng không ổn định

Theo nghiên cứu được công bố trên The New England Journal of Medicine, sinh khả dụng của viên nén levothyroxine dao động từ 62% đến 82%, với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) từ 1 đến 3 giờ sau khi uống. Tuy nhiên, sinh khả dụng của levothyroxine có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, dẫn đến sự biến động trong hấp thu thuốc giữa các lần uống. 

2. Tương tác thuốc và thức ăn (Tạp chí The Lancet đã chỉ ra các vấn đề về tương tác)

a. Tương tác với thuốc

  • Giảm 40-80% sinh khả dụng khi dùng cùng chế phẩm sắt: Sắt tạo phức với levothyroxine trong đường tiêu hóa, làm giảm hấp thu thuốc. Do đó, nên uống levothyroxine và các chế phẩm sắt cách nhau ít nhất 4 giờ để tránh tương tác này.
  • Giảm 60-70% sinh khả dụng khi uống cùng các chế phẩm canxi: Các chế phẩm chứa canxi, đặc biệt là canxi carbonate, có thể tạo phức làm giảm hấp thu levothyroxine khi dùng cùng lúc. 
  • Tương tác với thuốc kháng acid, thuốc ức chế bơm proton: Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magiê, cũng như thuốc ức chế bơm proton, có thể làm giảm hấp thu levothyroxine bằng cách thay đổi độ pH dạ dày
  • Giảm hấp thu khi dùng cùng sucralfate, cholestyramine: Sucralfate và cholestyramine có thể liên kết với levothyroxine trong đường tiêu hóa, làm giảm hấp thu thuốc. 

b. Tương tác với thức ăn

  • Uống thuốc ít nhất 30-60 phút trước bữa ăn: Thức ăn tạo thành một lớp cản trở trên niêm mạc ruột, làm chậm quá trình hòa tan và hấp thu LT4. Ngoài ra, một số thành phần trong thức ăn có thể tương tác trực tiếp với LT4.
  • Giảm hấp thu khi dùng với cà phê, sữa đậu nành: Cà phê có thể làm giảm hấp thu LT4 do ảnh hưởng đến pH dạ dày và nhu động ruột. Một số nghiên cứu cho thấy cà phê có thể làm giảm AUC của LT4. Sữa đậu nành chứa isoflavones, có thể tương tác với LT4 và làm giảm hấp thu của thuốc.
  • Tương tác với thực phẩm giàu xơ: Chất xơ có thể gắn kết với LT4 trong đường tiêu hóa, ngăn cản sự hấp thu của thuốc.

3. Khó khăn trong điều chỉnh liều

Dữ liệu từ Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism cho thấy:

  • Hạn chế về hàm lượng và chia liều: Điều trị suy giáp yêu cầu cá nhân hóa cao, mỗi bệnh nhân cần liều LT4 khác nhau để đạt nồng độ TSH mục tiêu. Tuy nhiên, sự hạn chế về các hàm lượng viên thuốc và khó khăn trong việc chia liều chính xác, đặc biệt đối với trẻ em và khi cần liều nhỏ hơn, là một thách thức lớn trong điều trị. Việc chia nhỏ viên thuốc không chỉ dễ gây sai số mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Thách thức trong điều chỉnh liều: Quá trình điều chỉnh liều LT4 là liên tục, với khoảng 50-60% bệnh nhân cần điều chỉnh liều trong quá trình điều trị. Mỗi lần điều chỉnh cần ít nhất 4-6 tuần để đánh giá hiệu quả qua xét nghiệm TSH, kéo dài thời gian đạt liều tối ưu và làm cho việc tìm được liều phù hợp trở nên khó khăn.
  • Vấn đề tuân thủ điều trị: Việc tuân thủ điều trị LT4 gặp nhiều khó khăn do yêu cầu uống thuốc vào buổi sáng sớm, lúc đói và trước bữa ăn 30-60 phút. Điều này làm tăng tỷ lệ bệnh nhân quên uống thuốc, đặc biệt ở những người có lịch trình bận rộn. Ngoài ra, các bệnh nhân đặc biệt như người cao tuổi, trẻ em, hoặc những người đặt ống thông dạ dày gặp khó khăn trong việc sử dụng LT4 dạng viên.
  • Vấn đề ổn định của thuốc: LT4 dạng viên có thể bị giảm hiệu lực nếu viên thuốc bị vỡ, bẻ đôi hoặc khi không được bảo quản đúng cách, đặc biệt là sau khi mở lọ, do ảnh hưởng từ nhiệt độ và độ ẩm. Điều này đòi hỏi bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn bảo quản để đảm bảo hiệu quả điều trị.

I. Những bất cập trong điều trị bằng viên nén Levothyroxine

1. Cá nhân hóa liều dùng

Điều trị suy giáp đòi hỏi sự cá nhân hóa cao độ. Liều dùng LT4 cần được điều chỉnh chính xác dựa trên mức độ suy giáp, độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và các yếu tố cá nhân khác. Với Troxine dạng dung dịch, việc điều chỉnh liều trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết. Thay vì phải bẻ viên thuốc hoặc sử dụng nhiều hàm lượng khác nhau, người bệnh có thể dễ dàng đo lường liều dùng chính xác đến từng giọt, giúp bác sĩ tối ưu hóa phác đồ điều trị cho từng cá nhân.

2. Khoảng điều trị hẹp – Kiểm soát tối ưu

LT4 là một loại thuốc có khoảng điều trị hẹp, nghĩa là sự khác biệt giữa liều hiệu quả và liều gây tác dụng phụ là rất nhỏ. Do đó, việc chia nhỏ viên thuốc để đạt liều chính xác có thể gặp khó khăn và dễ sai lệch. Troxine dạng dung dịch giúp giải quyết vấn đề này một cách triệt để, đảm bảo liều dùng luôn chính xác, giúp duy trì nồng độ TSH ổn định và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

3. Giải pháp cho người khó nuốt

Không phải ai cũng có thể dễ dàng nuốt viên thuốc. Trẻ em, người cao tuổi, người bệnh sau phẫu thuật hoặc gặp các vấn đề về đường tiêu hóa thường gặp khó khăn với dạng viên. Troxine dạng dung dịch là một lựa chọn lý tưởng cho những đối tượng này, giúp việc sử dụng thuốc trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Đặc biệt, Troxine có thể được sử dụng qua ống thông dạ dày, mở ra một lựa chọn quan trọng cho bệnh nhân không thể nuốt bằng đường miệng.

II. Dung dịch uống Levothyroxine – Bước tiến mới trong điều trị suy giáp

4. Giảm thiểu tương tác thuốc – An tâm sử dụng

Một số loại thuốc, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến pH dạ dày như PPI (thuốc ức chế bơm proton) và antacid (thuốc kháng axit), có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của LT4 dạng viên. Troxine dạng dung dịch giảm thiểu tương tác này, đảm bảo thuốc được hấp thu tối ưu, ngay cả khi người bệnh đang sử dụng các loại thuốc khác.

5. Hấp thu nhanh chóng – Hiệu quả tức thì

Troxine dạng dung dịch được hấp thu nhanh hơn và đạt nồng độ tối đa (Cmax) trong máu sớm hơn so với dạng viên. Điều này có nghĩa là thuốc bắt đầu phát huy tác dụng nhanh hơn, giúp người bệnh cảm thấy cải thiện triệu chứng sớm hơn. Hơn nữa, việc giảm tương tác thuốc tại dạ dày cũng góp phần vào việc hấp thu thuốc hiệu quả hơn.

6. Tuân thủ điều trị – Chìa khóa thành công

Sự tiện lợi và dễ sử dụng của Troxine dạng dung dịch giúp cải thiện đáng kể sự tuân thủ điều trị của người bệnh. Việc không cần phải nhịn ăn 30 phút – 1 tiếng trước khi uống thuốc, không cần bẻ viên, không lo tương tác thuốc đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người bệnh trong quá trình điều trị.

Troxine dạng dung dịch uống là một bước tiến vượt bậc trong điều trị suy giáp. Với những ưu điểm vượt trội so với dạng viên, Troxine mang đến một giải pháp tối ưu, giúp cá nhân hóa liều dùng, kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm thiểu tương tác thuốc và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.