I. Tổng quan về suy giáp
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc suy giáp trên toàn cầu dao động từ 1% đến 2% trong dân số, với phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới từ 5 đến 8 lần. Đáng chú ý, tỷ lệ suy giáp tăng theo độ tuổi, đặc biệt ở những người trên 65 tuổi, với khoảng 10% trong nhóm tuổi này bị ảnh hưởng.
1. Định nghĩa suy giáp
- Suy giáp là hội chứng đặc trưng bằng tình trạng suy giảm chức năng tuyến giáp, sản xuất hormon tuyến giáp không đầy đủ so với nhu cầu của cơ thể, gây nên tổn thương ở các mô, cơ quan, các rối loạn chuyển hoá trên lâm sàng và xét nghiệm.
- Bệnh thường gặp ở phụ nữ, chiếm tỉ lệ 2%, trong khi nam giới chỉ chiếm 0,1%. Suy giáp cận lâm sàng gặp ở 7,5% phụ nữ và 3% nam giới, tăng dần theo độ tuổi. Suy giáp bẩm sinh gặp ở 1/5000 trẻ sơ sinh.
2. Nguyên nhân gây ra suy giáp
2.1. Nguyên nhân gây ra suy giáp
Suy giáp tiên phát xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, dẫn đến mức độ hormone tuyến giáp trong máu thấp và mức độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) tăng cao.
a. Nguyên nhân tại tuyến giáp
- Viêm tuyến giáp mạn tính tự miễn Hashimoto: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp. Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch tự tấn công tuyến giáp, dẫn đến viêm và suy giảm chức năng tuyến giáp. Quá trình này liên quan đến sự thâm nhiễm của lympho bào vào tổ chức giáp trạng và sự hiện diện của kháng thể kháng giáp trạng.
- Tuyến giáp teo ở phụ nữ mãn kinh: Quá trình lão hóa và thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn mãn kinh có thể dẫn đến teo tuyến giáp và suy giáp.
- Viêm tuyến giáp bán cấp tái phát nhiều lần: Viêm tuyến giáp tái phát nhiều lần có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho tuyến giáp, dẫn đến suy giáp. Viêm tuyến giáp bán cấp thường do nhiễm virus và có thể gây viêm và tổn thương mô tuyến giáp.
Các nguyên nhân hiếm gặp:
- Khiếm khuyết bẩm sinh trong tổng hợp và bài tiết hormon giáp trạng: liên quan đến sự thiếu hụt các enzyme cần thiết cho tổng hợp hormon giáp.
- Rối loạn sinh tổng hợp tuyến giáp muộn: suy giảm chức năng của các tế bào tuyến giáp theo tuổi tác hoặc do các yếu tố môi trường.
- Rối loạn chuyển hóa I-ốt: Thiếu hoặc thừa I-ốt có thể ảnh hưởng đến khả năng tuyến giáp sản xuất hormon, làm suy yếu chức năng tuyến giáp.
- Không có tuyến giáp: Một số người có thể sinh ra mà không có tuyến giáp hoặc bị mất nó do các nguyên nhân khác, dẫn đến suy giáp vĩnh viễn.
b. Nguyên nhân do điều trị:
- Sau phẫu thuật tuyến giáp (Cắt quá nhiều hoặc cắt toàn bộ tuyến giáp).
- Sau điều trị bằng Iod 131 hoặc bằng thuốc kháng giáp trạng tổng hợp quá liều.
Suy giáp thứ phát xảy ra khi tuyến yên hoặc vùng dưới đồi không sản xuất đủ hormon kích thích tuyến giáp (TSH), dẫn đến suy giáp.
- Khối u tuyến yên: Các khối u lành tính hoặc ác tính trong tuyến yên thể chèn ép hoặc phá hủy tế bào sản xuất TSH.
- Phẫu thuật hoặc chấn thương tuyến yên: Mất chức năng tuyến yên do phẫu thuật hoặc chấn thương có thể làm giảm sản xuất TSH, dẫn đến suy giáp.
- Hoại tử tuyến yên (Hội chứng Sheehan): Tình trạng suy giảm chức năng tuyến yên sau mất máu nhiều trong khi sinh nở, ảnh hưởng đến sự sản xuất hormon cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp.
2.2. Nguyên nhân của suy giáp thứ phát
II. Phương pháp điều trị chung
– Điều trị suy giáp: Tất cả các trường hợp suy giáp đều cần được điều trị bằng liệu pháp hormone thay thế, ngoại trừ một số trường hợp nhẹ chỉ có thay đổi về kết quả xét nghiệm ở bệnh nhân có nguy cơ bệnh mạch vành. Việc điều trị này thường kéo dài suốt đời.
– Thuốc L-Thyroxin (L-T4):
- Đây là thuốc được lựa chọn đầu tiên trong điều trị suy giáp.
- An toàn cho phụ nữ có thai và có thể được sử dụng trong trường hợp hôn mê do suy giáp (một tình trạng cấp cứu).
- Khả năng hấp thu của thuốc là 60-80%.
- Thời gian bán thải (thời gian để nồng độ thuốc giảm một nửa trong cơ thể) dài, khoảng 7 ngày, cho phép uống thuốc một lần mỗi ngày.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với hai hàm lượng phổ biến là 50µg và 100µg. Một số biệt dược phổ biến bao gồm L-Thyroxine và Thyrax.
- Cách dùng: Uống 1 lần/ngày vào lúc đói, tốt nhất là 30 phút trước bữa ăn sáng.
- Tương tác thuốc: Cần tránh uống L-Thyroxin cùng lúc với các chế phẩm chứa calcium carbonate, sắt, cholestyramine, sucralfate và nhôm hydroxide, vì chúng có thể làm giảm hấp thu của L-Thyroxin.
- Thời gian cải thiện: Các triệu chứng lâm sàng thường bắt đầu cải thiện sau vài tuần điều trị, thường là khoảng 6-8 tuần.
– Nguy cơ tim mạch: Cần đánh giá và tiên lượng nguy cơ tai biến mạch vành ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ tim mạch.
– Suy thượng thận: Cần phải loại trừ hoặc điều trị suy thượng thận trước khi bắt đầu điều trị thay thế hormone tuyến giáp, vì việc điều trị suy giáp trước khi điều trị suy thượng thận có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của suy thượng thận, thậm chí gây ra cơn suy thượng thận cấp.
Leave a Reply